|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạnh lòng
| [chạnh lòng] | | | (To be) affected, (to be) moved, be touched; recall the past | | | chạnh lòng rơi nước mắt | | be moved to tears | | | giây phút chạnh lòng | | in a moment of emotion | | | be hurt (one's feelings), be offended |
(To be) affected, (to be) moved
|
|
|
|